Mã | Tên cận lâm sàng | Đvt | Thanh BHYT | Giá BHYT | Giá dân |
Chẩn đoán hình ảnh | |||||
1. Siêu âm | |||||
1 | Siêu âm Doppler động mạch thận | lần | X | 211.000 | 0 |
2 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | lần | X | 211.000 | 0 |
3 | Siêu âm Doppler mạch máu | lần | X | 211.000 | 150.000 |
4 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | lần | X | 211.000 | 150.000 |
5 | Siêu âm Doppler tim | lần | X | 211.000 | 150.000 |
6 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | lần | X | 49.000 | 35.000 |
7 | Siêu âm khớp (một vị trí) | lần | X | 49.000 | 35.000 |
8 | Siêu âm màng phổi | lần | X | 49.000 | 35.000 |
9 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | lần | X | 49.000 | 35.000 |
10 | Siêu âm ổ bụng | lần | X | 49.000 | 35.000 |
11 | Siêu âm qua thóp | lần | X | 49.000 | 35.000 |
12 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | lần | X | 49.000 | 35.000 |
13 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | lần | X | 49.000 | 35.000 |
14 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | lần | X | 49.000 | 35.000 |
15 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | lần | X | 49.000 | 35.000 |
16 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | lần | X | 49.000 | 35.000 |
17 | Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường | lần | X | 246.000 | 0 |
18 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | lần | X | 211.000 | 150.000 |
19 | Siêu âm tim, mạch máu có cản âm | lần | X | 246.000 | 0 |
20 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | lần | X | 211.000 | 150.000 |
21 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | lần | X | 176.000 | 176.000 |
22 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | lần | X | 49.000 | 35.000 |
23 | Siêu âm tử cung phần phụ | lần | X | 49.000 | 35.000 |
24 | Siêu âm tuyến giáp | lần | X | 49.000 | 35.000 |
25 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | X | 49.000 | 35.000 |
26 | Siêu âm tại giường | lần | X | 49.000 | 49.000 |
27 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | lần | X | 49.000 | 35.000 |
28 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | lần | X | 79.500 | 35.000 |
2. X-Quang | |||||
29 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | lần | X | 970.000 | 870.000 |
30 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | lần | X | 536.000 | 500.000 |
31 | Chụp Xquang Blondeau | lần | X | 47.000 | 36.000 |
32 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | lần | X | 53.000 | 42.000 |
33 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | lần | X | 66.000 | 0 |
34 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | lần | X | 119.000 | 108.000 |
35 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | lần | X | 66.000 | 0 |
36 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | lần | X | 66.000 | 0 |
37 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | lần | X | 66.000 | 0 |
38 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | lần | X | 66.000 | 0 |
39 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | lần | X | 53.000 | 0 |
40 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | lần | X | 66.000 | 0 |
41 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | lần | X | 66.000 | 0 |
42 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | lần | X | 66.000 | 0 |
43 | Chụp Xquang đại tràng | lần | X | 153.000 | 142.000 |
44 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | lần | X | 53.000 | 0 |
45 | Chụp Xquang Hirtz | lần | X | 47.000 | 36.000 |
46 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | lần | X | 53.000 | 42.000 |
47 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | X | 66.000 | 0 |
48 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | lần | X | 53.000 | 0 |
49 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | lần | X | 53.000 | 0 |
50 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | lần | X | 53.000 | 0 |
51 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | X | 66.000 | 0 |
52 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | lần | X | 66.000 | 0 |
53 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | lần | X | 53.000 | 0 |
54 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | lần | X | 53.000 | 0 |
55 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | lần | X | 53.000 | 42.000 |
56 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | lần | X | 66.000 | 0 |
57 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | lần | X | 47.000 | 0 |
58 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | lần | X | 53.000 | 0 |
59 | Chụp Xquang ngực thẳng | lần | X | 53.000 | 42.000 |
60 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | lần | X | 94.000 | 83.000 |
61 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | lần | X | 66.000 | 42.000 |
62 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | lần | X | 47.000 | 0 |
63 | Chụp Xquang tại giường | lần | X | 69.000 | 69.000 |
64 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | lần | X | 98.000 | 87.000 |
65 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | lần | X | 113.000 | 102.000 |
66 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | lần | X | 66.000 | 0 |
67 | Chụp Xquang tuyến vú | lần | X | 91.000 | 80.000 |
68 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | lần | X | 66.000 | 42.000 |
69 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | X | 66.000 | 0 |
70 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | X | 66.000 | 0 |
71 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | lần | X | 66.000 | 0 |
72 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | lần | X | 66.000 | 42.000 |
73 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | lần | X | 66.000 | 42.000 |
74 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | lần | X | 66.000 | 42.000 |
75 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | X | 66.000 | 0 |
76 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | X | 66.000 | 0 |
77 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | lần | X | 53.000 | 36.000 |
78 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | lần | X | 66.000 | 0 |
79 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | lần | X | 53.000 | 42.000 |
80 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | lần | X | 66.000 | 0 |
81 | Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (02 tư thế) | lần | 42.000 | 42.000 | |
82 | Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (01 tư thế) | lần | 36.000 | 36.000 | |
83 | Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (hai tư thế) | lần | 42.000 | 42.000 | |
84 | Chụp vòm mũi họng | lần | 42.000 | 42.000 | |
Chuyển viện | |||||
3. Chuyển viện | |||||
85 | Chi phí vận chuyển Bệnh viện Nhi Đồng I | lít | X | 17.990 | 0 |
86 | Chi phí vận chuyển Bệnh viện Từ Dũ | lít | X | 17.990 | 0 |
87 | Chi phí vận chuyển Bệnh viện Nhi Đồng II | lít | X | 17.990 | 0 |
88 | Chi phí vận chuyển Bệnh viện Ung Bướu | lít | X | 17.990 | 0 |
89 | Chi phí vận chuyển Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố | lít | X | 17.990 | 18.110 |
Công khám | |||||
4. Công khám | |||||
90 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản | lần | X | 200.000 | 200.000 |
91 | Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa | lần | 0 | 15.000 | |
92 | Khám Nhi | lần | X | 35.000 | 15.000 |
93 | Khám Phụ sản | lần | X | 35.000 | 15.000 |
94 | Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa | lần | 0 | 100.000 | |
95 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại | lần | X | 200.000 | 200.000 |
96 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT | lần | X | 200.000 | 200.000 |
97 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết | lần | X | 200.000 | 200.000 |
98 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần | lần | X | 200.000 | 200.000 |
99 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu | lần | X | 200.000 | 200.000 |
100 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao | lần | X | 200.000 | 200.000 |
101 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt | lần | X | 200.000 | 200.000 |
102 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng | lần | X | 200.000 | 200.000 |
103 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt | lần | X | 200.000 | 200.000 |
104 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội | lần | X | 200.000 | 200.000 |
Giường bệnh | |||||
5. Giường bệnh | |||||
105 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | ngày | X | 279.100 | 100.000 |
106 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | ngày | X | 568.900 | 335.000 |
107 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | ngày | X | 255.400 | 120.000 |
108 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | ngày | X | 204.400 | 80.000 |
109 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | ngày | X | 188.500 | 75.000 |
110 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | ngày | X | 152.500 | 50.000 |
111 | Giường Nội Khoa loại 1 hạng II - Khoa Nhi | ngày | X | 178.500 | 65.000 |
112 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | ngày | X | 152.500 | 50.000 |
113 | Phụ cấp ngày giường bệnh khoa Nội Nhi (theo QD35) | 0 | 15.000 | ||
114 | Phụ cấp ngày giường bệnh khoa Sản-Phụ khoa (không mổ)(theo QD35) | 0 | 15.000 | ||
115 | Phụ cấp ngày giường bệnh khoa Hồi sức Cấp cứu (theo QD35) | 0 | 15.000 | ||
116 | Phụ cấp ngày giường khoa Hồi sức tích cực chống độc (chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở nếu có)(theo QD35) | 0 | 15.000 | ||
117 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | X | 255.400 | 120.000 |
118 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | X | 204.400 | 80.000 |
119 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | X | 188.500 | 75.000 |
120 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | X | 152.500 | 50.000 |
Phẫu thuật | |||||
6. Phẫu thuật | |||||
121 | (Không BHYT) Phí phụ cấp phẫu thuật loại I | lần | 0 | 653.000 | |
122 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | lần | X | 2.460.000 | 1.800.000 |
123 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | lần | X | 5.378.000 | 0 |
124 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | lần | X | 3.937.000 | 1.000.000 |
125 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | lần | X | 5.378.000 | 1.000.000 |
126 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | lần | X | 3.937.000 | 1.000.000 |
127 | Cắt cụt cổ tử cung | lần | X | 2.638.000 | 1.200.000 |
128 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | lần | X | 2.416.000 | 0 |
129 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | lần | X | 4.441.000 | 0 |
130 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | lần | X | 4.441.000 | 0 |
131 | Cắt lách do chấn thương | lần | X | 4.284.000 | 1.800.000 |
132 | Cắt mạc nối lớn | lần | X | 4.482.000 | 0 |
133 | Cắt nhiều đoạn ruột non | lần | X | 4.441.000 | 0 |
134 | Cắt polyp cổ tử cung | lần | X | 1.868.000 | 0 |
135 | Cắt polype trực tràng | lần | X | 1.010.000 | 800.000 |
136 | Cắt ruột thừa đơn thuần | lần | X | 2.460.000 | 1.800.000 |
137 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | lần | X | 2.460.000 | 1.800.000 |
138 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | lần | X | 2.460.000 | 1.800.000 |
139 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | lần | X | 3.704.000 | 1.800.000 |
140 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | lần | X | 4.899.000 | 1.200.000 |
141 | Cắt u nang buồng trứng | lần | X | 2.835.000 | 500.000 |
142 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | lần | X | 2.835.000 | 500.000 |
143 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | lần | X | 2.835.000 | 1.000.000 |
144 | Cắt u thành âm đạo | lần | X | 1.960.000 | 800.000 |
145 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | lần | X | 5.830.000 | 2.500.000 |
146 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | lần | X | 2.709.000 | 1.000.000 |
147 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục | lần | X | 3.941.000 | 0 |
148 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | lần | X | 2.254.000 | 0 |
149 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | lần | X | 2.658.000 | 1.200.000 |
150 | Khâu lỗ thủng đại tràng | lần | X | 3.414.000 | 0 |
151 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | lần | X | 3.414.000 | 0 |
152 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | lần | X | 1.810.000 | 80.000 |
153 | Khâu tử cung do nạo thủng | lần | X | 2.673.000 | 1.000.000 |
154 | Khoét chóp cổ tử cung | lần | X | 2.638.000 | 1.000.000 |
155 | Làm hậu môn nhân tạo | lần | X | 2.447.000 | 0 |
156 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | lần | X | 2.524.000 | 0 |
157 | Lấy dị vật trực tràng | lần | X | 3.414.000 | 0 |
158 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | lần | X | 2.728.000 | 1.200.000 |
159 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | lần | X | 2.147.000 | 800.000 |
160 | Lấy u phúc mạc | lần | X | 4.482.000 | 0 |
161 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | lần | X | 2.447.000 | 1.000.000 |
162 | Mở khí quản cấp cứu | lần | X | 704.000 | 565.000 |
163 | Mở khí quản thường quy | lần | X | 704.000 | 565.000 |
164 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | lần | X | 4.285.000 | 3.000.000 |
165 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | lần | X | 4.285.000 | 3.000.000 |
166 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | lần | X | 4.285.000 | 3.000.000 |
167 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | lần | X | 4.285.000 | 3.000.000 |
168 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | lần | X | 2.746.000 | 3.000.000 |
169 | Nội soi nong niệu quản hẹp | lần | X | 904.000 | 1.500.000 |
170 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | lần | X | 4.105.000 | 1.800.000 |
171 | Nối tắt ruột non - ruột non | lần | X | 4.105.000 | 1.800.000 |
172 | Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng | lần | X | 4.899.000 | 3.000.000 |
173 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | lần | X | 4.692.000 | 1.000.000 |
174 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | lần | X | 2.568.000 | 800.000 |
175 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | lần | X | 2.510.000 | 0 |
176 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | lần | X | 4.480.000 | 1.800.000 |
177 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | lần | X | 3.491.000 | 3.000.000 |
178 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | lần | X | 3.491.000 | 3.000.000 |
179 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | lần | X | 1.868.000 | 1.000.000 |
180 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | lần | X | 2.620.000 | 0 |
181 | Phẫu thuật cắt tử cung | lần | 0 | 1.800.000 | |
182 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | lần | X | 9.188.000 | 2.500.000 |
183 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | lần | X | 7.115.000 | 1.300.000 |
184 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | lần | X | 5.848.000 | 1.800.000 |
185 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | lần | X | 2.551.000 | 800.000 |
186 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | lần | X | 3.538.000 | 1.000.000 |
187 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | lần | X | 2.835.000 | 1.800.000 |
188 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | lần | X | 3.594.000 | 1.800.000 |
189 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | lần | X | 3.553.000 | 1.800.000 |
190 | Phẫu thuật Crossen | lần | X | 3.840.000 | 1.200.000 |
191 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | lần | X | 2.709.000 | 0 |
192 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | lần | X | 3.157.000 | 1.000.000 |
193 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | lần | X | 3.157.000 | 0 |
194 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | lần | X | 3.157.000 | 1.000.000 |
195 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | lần | X | 3.157.000 | 0 |
196 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | lần | X | 3.157.000 | 0 |
197 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | lần | X | 3.157.000 | 0 |
198 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | lần | X | 3.157.000 | 0 |
199 | Phẫu thuật Labhart | lần | X | 2.674.000 | 1.000.000 |
200 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | lần | X | 2.735.000 | 1.000.000 |
201 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | lần | X | 4.056.000 | 1.800.000 |
202 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | lần | X | 4.135.000 | 1.800.000 |
203 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | lần | X | 2.223.000 | 1.550.000 |
204 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | lần | X | 2.773.000 | 1.600.000 |
205 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | lần | X | 5.694.000 | 0 |
206 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | lần | X | 3.881.000 | 1.600.000 |
207 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | lần | X | 4.135.000 | 1.800.000 |
208 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | lần | X | 7.637.000 | 0 |
209 | Phẫu thuật Lefort | lần | X | 2.674.000 | 1.200.000 |
210 | Phẫu thuật Manchester | lần | X | 3.509.000 | 1.000.000 |
211 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | lần | X | 3.335.000 | 2.500.000 |
212 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | lần | X | 5.864.000 | 0 |
213 | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | lần | X | 4.578.000 | 0 |
214 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | lần | X | 2.673.000 | 0 |
215 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | lần | X | 704.000 | 565.000 |
216 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | lần | X | 5.944.000 | 3.000.000 |
217 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | lần | X | 5.944.000 | 0 |
218 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | lần | X | 5.386.000 | 3.000.000 |
219 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | lần | X | 5.386.000 | 3.000.000 |
220 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | lần | X | 5.386.000 | 3.000.000 |
221 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | lần | X | 5.386.000 | 3.000.000 |
222 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | lần | X | 5.386.000 | 3.000.000 |
223 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | lần | X | 5.386.000 | 3.000.000 |
224 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | lần | X | 5.386.000 | 3.000.000 |
225 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | lần | X | 5.386.000 | 3.000.000 |
226 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | lần | X | 5.742.000 | 1.800.000 |
227 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | lần | X | 4.899.000 | 3.000.000 |
228 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | lần | X | 5.742.000 | 1.800.000 |
229 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | lần | X | 5.742.000 | 1.800.000 |
230 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | lần | X | 7.641.000 | 0 |
231 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | lần | X | 4.899.000 | 3.000.000 |
232 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | lần | X | 4.899.000 | 3.000.000 |
233 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | lần | X | 4.899.000 | 3.000.000 |
234 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | lần | X | 4.899.000 | 3.000.000 |
235 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | lần | X | 4.899.000 | 0 |
236 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | lần | X | 5.851.000 | 0 |
237 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | lần | X | 2.416.000 | 0 |
238 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | lần | X | 4.917.000 | 3.000.000 |
239 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | lần | X | 5.352.000 | 3.000.000 |
240 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | lần | X | 4.833.000 | 0 |
241 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | lần | X | 4.791.000 | 3.000.000 |
242 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | lần | X | 4.791.000 | 3.000.000 |
243 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | lần | X | 8.981.000 | 0 |
244 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | lần | X | 4.899.000 | 1.800.000 |
245 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | lần | X | 4.899.000 | 3.000.000 |
246 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | lần | X | 4.899.000 | 1.800.000 |
247 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | lần | X | 5.370.000 | 3.000.000 |
248 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | lần | X | 4.568.000 | 3.000.000 |
249 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | lần | X | 4.899.000 | 1.200.000 |
250 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | lần | X | 4.899.000 | 1.200.000 |
251 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | lần | X | 6.361.000 | 1.800.000 |
252 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | lần | X | 5.711.000 | 0 |
253 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | lần | X | 4.757.000 | 1.800.000 |
254 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | lần | X | 3.241.000 | 1.300.000 |
255 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | lần | X | 3.157.000 | 1.000.000 |
256 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | lần | X | 3.949.000 | 0 |
257 | Phẫu thuật treo tử cung | lần | X | 2.750.000 | 1.000.000 |
258 | Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi | lần | X | 6.361.000 | 1.800.000 |
259 | Phụ cấp phẫu thuật loại đặc biệt | lần | 0 | 1.384.000 | |
260 | Phụ cấp phẫu thuật loại I | 0 | 653.000 | ||
261 | Phụ cấp phẫu thuật loại II | 0 | 327.000 | ||
262 | Phụ cấp phẫu thuật loại III | 0 | 190.000 | ||
263 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | lần | X | 2.728.000 | 1.000.000 |
264 | Lấy thai triệt sản | lần | 0 | 1.000.000 | |
265 | Nối hai tử cung | lần | 0 | 1.800.000 | |
266 | Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn | lần | 0 | 500.000 | |
267 | Phẫu thuật cắt chóp | lần | 0 | 1.000.000 | |
268 | Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI | lần | 0 | 3.000.000 | |
269 | Phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | lần | 0 | 3.000.000 | |
270 | Tiêm tinh trùng vào trứng ICSI (chưa gồm môi trường) | lần | 0 | 5.400.000 | |
271 | Triệt sản qua đường rạch nhỏ sau nạo thai | lần | X | 2.728.000 | 1.000.000 |
272 | Cắt sùi mào gà | lần | 0 | 60.000 | |
273 | Chọc hút noãn | lần | 0 | 3.600.000 | |
274 | Chọc hút u nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm | lần | 0 | 400.000 | |
275 | Chọc ối điều trị đa ối | lần | X | 681.000 | 35.000 |
276 | Kỹ thuật rã đông + chuyển phôi | lần | 0 | 1.500.000 | |
277 | Kỹ thuật trữ lạnh phôi/trứng | lần | 0 | 2.500.000 | |
278 | Nạo buồng tử cung XN GPBL | lần | 0 | 200.000 | |
279 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | lần | X | 3.564.000 | 1.200.000 |
280 | Rạch rộng vòng thắt bao quy đầu/nong bao quy đầu | lần | 0 | 450.000 | |
281 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | X | 3.704.000 | 1.800.000 | |
282 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | lần | X | 2.752.000 | 0 |
283 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | lần | X | 1.793.000 | 1.800.000 |
284 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | lần | X | 1.793.000 | 0 |
285 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | lần | X | 2.460.000 | 1.800.000 |
286 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó | lần | X | 2.935.000 | 0 |
287 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | lần | X | 1.094.000 | 0 |
288 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | lần | X | 1.094.000 | 0 |
289 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | lần | X | 1.094.000 | 0 |
290 | Cắt u phần mềm vùng cổ | lần | X | 2.507.000 | 0 |
291 | Mở rộng lỗ sáo | lần | X | 1.136.000 | 0 |
292 | Cắt hẹp bao quy đầu | lần | X | 1.136.000 | 0 |
293 | Nong niệu đạo | lần | X | 228.000 | 0 |
294 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | lần | X | 1.136.000 | 100.000 |
295 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | lần | X | 2.254.000 | 0 |
296 | Mở bụng thăm dò | lần | X | 2.447.000 | 0 |
297 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | X | 679.000 | 0 | |
298 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | lần | X | 2.507.000 | 0 |
299 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | lần | X | 2.507.000 | 0 |
300 | Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm | lần | X | 2.896.000 | 1.800.000 |
301 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm | lần | X | 2.896.000 | 0 |
302 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | lần | X | 1.642.000 | 0 |
303 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | lần | X | 1.642.000 | 0 |
304 | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột | lần | X | 4.072.000 | 0 |
305 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo | lần | X | 3.414.000 | 0 |
306 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | lần | X | 4.117.000 | 1.800.000 |
307 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | lần | X | 4.105.000 | 0 |
308 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | lần | X | 1.793.000 | 1.000.000 |
309 | Khâu bảo tồn lách trong chấn thương | X | 0 | 0 | |
310 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | lần | X | 3.246.000 | 0 |
311 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | lần | X | 3.538.000 | 1.000.000 |
312 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | X | 1.373.000 | 0 | |
313 | Cắt bỏ u phần mềm > 10 cm | lần | 0 | 800.000 | |
314 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | lần | X | 3.157.000 | 1.000.000 |
315 | Cắt bỏ tinh hoàn | lần | 100.000 | 100.000 | |
316 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | lần | 0 | 0 | |
317 | Phẫu thuật loại Đặc biệt | lần | 0 | 5.000.000 | |
7. Chức năng hô hấp | |||||
318 | Điện não đồ thường quy | lần | X | 69.600 | 60.000 |
319 | Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi | lần | X | 1.896.000 | 0 |
320 | Đo các chất khí trong máu | lần | X | 212.000 | 100.000 |
321 | Đo chức năng hô hấp | lần | X | 142.000 | 106.000 |
322 | Đo điện não vi tính | lần | X | 69.600 | 60.000 |
323 | Đo điện thế kích thích bằng điện cơ | lần | X | 126.000 | 100.000 |
324 | Ghi điện cơ bằng điện cực kim | lần | X | 126.000 | 100.000 |
325 | Ghi điện cơ cấp cứu | lần | X | 126.000 | 100.000 |
326 | Test dung nạp Glucagon | lần | X | 37.400 | 0 |
8. Điện tim | |||||
327 | Điện tim thường | lần | X | 45.900 | 35.000 |
9. Thủ thuật | |||||
328 | (Không BHYT) Phí phụ cấp thủ thuật loại II | lần | 0 | 63.000 | |
329 | Bóc nang tuyến Bartholin | lần | X | 1.237.000 | 180.000 |
330 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | lần | X | 458.000 | 290.000 |
331 | Cắt chỉ | lần | X | 30.000 | 30.000 |
332 | Chích áp xe tầng sinh môn | lần | X | 781.000 | 781.000 |
333 | Chích áp xe vú | lần | X | 206.000 | 120.000 |
334 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | lần | X | 753.000 | 753.000 |
335 | Chọc dịch tủy sống | lần | X | 100.000 | 35.000 |
336 | Chọc dò dịch màng phổi | lần | X | 131.000 | 97.000 |
337 | Chọc dò dịch não tuỷ | lần | X | 100.000 | 35.000 |
338 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | lần | X | 131.000 | 97.000 |
339 | Chọc dò màng ngoài tim | lần | X | 234.000 | 80.000 |
340 | Chọc dò túi cùng Douglas | lần | X | 267.000 | 267.000 |
341 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | lần | X | 136.000 | 0 |
342 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | lần | X | 136.000 | 80.000 |
343 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | lần | X | 238.000 | 170.000 |
344 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | lần | X | 2.155.000 | 0 |
345 | Chụp Xquang đường dò | lần | X | 391.000 | 300.000 |
346 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | lần | X | 225.000 | 150.000 |
347 | Chụp Xquang tại phòng mổ | lần | X | 69.000 | 58.000 |
348 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | lần | X | 798.000 | 0 |
349 | Dẫn lưu màng ngoài tim | lần | X | 234.000 | 80.000 |
350 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | lần | X | 583.000 | 500.000 |
351 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | lần | X | 241.000 | 0 |
352 | Đặt catheter động mạch | lần | X | 1.354.000 | 600.000 |
353 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | lần | X | 640.000 | 0 |
354 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | lần | X | 640.000 | 80.000 |
355 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | lần | X | 640.000 | 0 |
356 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | X | 640.000 | 80.000 |
357 | Đặt nội khí quản | lần | X | 555.000 | 415.000 |
358 | Đặt ống nội khí quản | lần | X | 555.000 | 415.000 |
359 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | lần | X | 85.400 | 0 |
360 | Đặt ống thông hậu môn | lần | X | 78.000 | 40.000 |
361 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | lần | X | 904.000 | 1.500.000 |
362 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | lần | X | 904.000 | 1.500.000 |
363 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê | lần | X | 904.000 | 1.500.000 |
364 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh | lần | X | 640.000 | 80.000 |
365 | Đặt sonde bàng quang | lần | X | 85.400 | 64.000 |
366 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | lần | X | 78.000 | 40.000 |
367 | Điện cơ thanh quản | lần | X | 126.000 | 100.000 |
368 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | lần | X | 675.000 | 525.000 |
369 | Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | lần | X | 126.000 | 100.000 |
370 | Ghi điện cơ | lần | X | 126.000 | 100.000 |
371 | Ghi điện cơ cấp cứu | lần | X | 126.000 | 100.000 |
372 | Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể | lần | X | 126.000 | 100.000 |
373 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | lần | X | 45.900 | 35.000 |
374 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | lần | X | 636.000 | 400.000 |
375 | Hút đờm hầu họng | lần | X | 10.000 | 0 |
376 | Hút thai có kiểm soát bằng nội soi | lần | X | 4.791.000 | 0 |
377 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | lần | X | 2.363.000 | 700.000 |
378 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | lần | X | 1.525.000 | 1.000.000 |
379 | Khí dung mũi họng | lần | X | 17.600 | 8.000 |
380 | Khí dung thuốc cấp cứu | lần | X | 17.600 | 8.000 |
381 | Khí dung thuốc giãn phế quản | lần | X | 17.600 | 8.000 |
382 | Khí dung thuốc thở máy | lần | X | 17.600 | 8.000 |
383 | Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT | lần | X | 212.000 | 0 |
384 | Lấy dị vật âm đạo | lần | X | 541.000 | 0 |
385 | Lấy dị vật mũi có gây tê/ gây mê | lần | X | 660.000 | 0 |
386 | Lấy dị vật mũi không gây tê/ gây mê | lần | X | 187.000 | 0 |
387 | Mở thông bàng quang trên xương mu | lần | X | 360.000 | 220.000 |
388 | Nạo hút thai trứng | lần | X | 716.000 | 70.000 |
389 | Nội soi lấy dị vật mũi có gây tê/ gây mê | lần | X | 660.000 | 0 |
390 | Nội soi lấy dị vật mũi không gây tê/ gây mê | lần | X | 187.000 | 0 |
391 | Nong niệu đạo | lần | X | 228.000 | 0 |
392 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | lần | X | 283.000 | 100.000 |
393 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | lần | X | 283.000 | 80.000 |
394 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | lần | X | 519.000 | 100.000 |
395 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | lần | X | 358.000 | 0 |
396 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | lần | X | 1.003.000 | 630.000 |
397 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | lần | X | 383.000 | 80.000 |
398 | Phụ cấp thủ thuật loại I (QD35) | 0 | 144.000 | ||
399 | Phụ cấp thủ thuật loại II (QD35) | 0 | 63.000 | ||
400 | Phụ cấp thủ thuật loại III(QD35) | 0 | 28.500 | ||
401 | Rửa dạ dày cấp cứu | lần | X | 106.000 | 30.000 |
402 | Rửa dạ dày sơ sinh | lần | X | 106.000 | 30.000 |
403 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | lần | X | 172.000 | 0 |
404 | Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp | lần | X | 211.000 | 150.000 |
405 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | lần | X | 49.000 | 30.000 |
406 | Siêu âm tim 4D | lần | X | 446.000 | 370.000 |
407 | Siêu âm tim cản âm | lần | X | 246.000 | 0 |
408 | Siêu âm tim qua thực quản | lần | X | 794.000 | 0 |
409 | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản | lần | X | 794.000 | 0 |
410 | Siêu âm trong lòng mạch vành (iVUS) | lần | X | 1.970.000 | 0 |
411 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | lần | X | 249.000 | 0 |
412 | Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở | lần | X | 249.000 | 0 |
413 | Soi cổ tử cung | lần | X | 58.900 | 50.000 |
414 | Soi đáy mắt cấp cứu | lần | X | 49.600 | 22.000 |
415 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | lần | X | 49.600 | 22.000 |
416 | Soi đáy mắt trực tiếp | lần | X | 49.600 | 22.000 |
417 | Soi góc tiền phòng | lần | X | 49.600 | 22.000 |
418 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý | lần | X | 126.000 | 100.000 |
419 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) | lần | X | 370.000 | 0 |
420 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | lần | X | 174.000 | 160.000 |
421 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | lần | X | 129.000 | 115.000 |
422 | Thay canuyn | lần | X | 241.000 | 0 |
423 | Thay canuyn mở khí quản | lần | X | 241.000 | 0 |
424 | Thông bàng quang | lần | X | 85.400 | 64.000 |
425 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | lần | X | 121.000 | 0 |
426 | Thụt tháo phân | lần | X | 78.000 | 40.000 |
427 | Vận động trị liệu hô hấp | lần | X | 29.000 | 10.000 |
428 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitorin | lần | 70.000 | 70.000 | |
429 | Hút thai dưới 12 tuần | lần | 0 | 80.000 | |
430 | Làm thuốc âm đạo | lần | 0 | 5.000 | |
431 | Triệt sản nữ | lần | 0 | 150.000 | |
432 | Triệt sản nam | 0 | 100.000 | ||
433 | Chích áp xe tuyến Bartholin | lần | X | 783.000 | 120.000 |
434 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | lần | X | 927.000 | 580.000 |
435 | Hút điều hòa kinh nguyệt | lần | 0 | 45.000 | |
436 | Hút thai có gây mê tĩnh mạch | lần | 200.000 | 200.000 | |
437 | Nội xoay thai | lần | X | 1.380.000 | 350.000 |
438 | Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung | lần | 0 | 25.000 | |
439 | Phục hồi chức năng xương chậu của phụ nữ sau khi sinh đẻ | lần | 0 | 10.000 | |
440 | Tháo dụng cụ tử cung khó | lần | 0 | 450.000 | |
441 | Thụ tinh trong ống nghiệm thường (IVF) | lần | 0 | 5.000.000 | |
442 | Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều trị viêm tắc | lần | 0 | 12.000 | |
443 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | lần | X | 370.000 | 215.000 |
444 | Lấy khối u tụ thành nang | lần | 0 | 1.800.000 | |
445 | Lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | lần | 0 | 1.000.000 | |
446 | Mở thông vòi trứng hai bên | lần | 0 | 1.800.000 | |
447 | Nâng các núm vú tụt | lần | 0 | 1.000.000 | |
448 | Nâng vú bằng đặt các túi dịch | 0 | 1.000.000 | ||
449 | Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | lần | X | 5.352.000 | 700.000 |
450 | Đặt/tháo dụng cụ tử cung | lần | 0 | 161.000 | |
451 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | lần | X | 191.000 | 105.000 |
452 | Forceps | lần | X | 877.000 | 530.000 |
453 | Soi ối | lần | X | 45.900 | 37.000 |
454 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | lần | X | 146.000 | 60.000 |
455 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | lần | X | 331.000 | 245.000 |
456 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | lần | X | 1.114.000 | 640.000 |
457 | Đặt catheter động mạch | lần | X | 533.000 | 450.000 |
458 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | X | 211.000 | 0 | |
459 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | lần | X | 1.108.000 | 0 |
460 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | lần | X | 124.000 | 80.000 |
461 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | lần | X | 172.000 | 200.000 |
462 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | lần | X | 10.000 | 0 |
463 | Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung - âm đạo | lần | X | 322.000 | 230.000 |
464 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | lần | X | 533.000 | 420.000 |
465 | Thở máy bằng xâm nhập | ngày | X | 533.000 | 420.000 |
466 | Nạo phá thai 3 tháng giữa | lần | 0 | 350.000 | |
467 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | X | 533.000 | 420.000 | |
468 | Chích rạch áp xe nhỏ | lần | X | 173.000 | 0 |
469 | Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai khó | lần | 0 | 100.000 | |
470 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | lần | X | 244.000 | 800.000 |
471 | Khâu vòng cổ tử cung | lần | X | 536.000 | 80.000 |
472 | Đặt ống thông dạ dày | X | 85.400 | 0 | |
473 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | lần | X | 1.149.000 | 0 |
474 | Nội soi dạ dày cầm máu | lần | X | 2.191.000 | 0 |
Xét Nghiệm | |||||
10. Hóa sinh máu | |||||
475 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | lần | X | 28.600 | 38.000 |
476 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | lần | X | 28.600 | 38.000 |
477 | Định lượng Acid Uric [Máu] | lần | X | 21.200 | 21.200 |
478 | Định lượng Albumin [Máu] | lần | X | 21.200 | 21.200 |
479 | Định lượng Amylase (dịch) | lần | X | 21.200 | 0 |
480 | Định lượng Amylase (niệu) | lần | X | 37.100 | 38.000 |
481 | Định lượng Axit Uric (niệu) | lần | X | 15.900 | 20.000 |
482 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | lần | X | 21.200 | 25.000 |
483 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | lần | X | 21.200 | 25.000 |
484 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | lần | X | 21.200 | 25.000 |
485 | Định lượng Canxi (niệu) | lần | X | 24.300 | 0 |
486 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | lần | X | 26.500 | 0 |
487 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | lần | X | 26.500 | 26.500 |
488 | Định lượng Cortisol (máu) | lần | X | 90.100 | 75.000 |
489 | Định lượng Creatinin (máu) | lần | X | 21.200 | 21.200 |
490 | Định lượng Creatinin (niệu) | lần | X | 15.900 | 15.900 |
491 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | lần | X | 53.000 | 50.000 |
492 | Định lượng Cystatine C [Máu] | lần | X | 84.800 | 0 |
493 | Định lượng Estradiol [Máu] | lần | X | 79.500 | 75.000 |
494 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | lần | X | 31.800 | 0 |
495 | Định lượng Ferritin [Máu] | lần | X | 79.500 | 75.000 |
496 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | lần | X | 100.000 | 0 |
497 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | lần | X | 100.000 | 0 |
498 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | lần | X | 54.800 | 49.000 |
499 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | lần | X | 54.800 | 49.000 |
500 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | lần | X | 79.500 | 75.000 |
501 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | lần | X | 63.600 | 60.000 |
502 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | lần | X | 63.600 | 60.000 |
503 | Định lượng G6PD | lần | X | 78.400 | 70.000 |
504 | Định lượng Globulin [Máu] | lần | X | 21.200 | 0 |
505 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | lần | X | 12.700 | 17.000 |
506 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | lần | X | 12.700 | 17.000 |
507 | Định lượng Glucose (niệu) | lần | X | 13.700 | 13.000 |
508 | Định lượng Glucose [Máu] | lần | X | 21.200 | 21.200 |
509 | Định lượng HbA1c [Máu] | lần | X | 99.600 | 94.000 |
510 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | lần | X | 26.500 | 26.500 |
511 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | lần | X | 63.600 | 60.000 |
512 | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | lần | X | 63.600 | 60.000 |
513 | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | lần | X | 63.600 | 60.000 |
514 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | lần | X | 26.500 | 26.500 |
515 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | lần | X | 79.500 | 75.000 |
516 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | lần | X | 21.200 | 13.000 |
517 | Định lượng Protein (dịch não tủy) | lần | X | 10.600 | 13.000 |
518 | Định lượng Protein (niệu) | lần | X | 13.700 | 13.000 |
519 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | lần | X | 21.200 | 21.200 |
520 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] | lần | X | 233.000 | 220.000 |
521 | Định lượng Sắt [Máu] | lần | X | 31.800 | 42.000 |
522 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | lần | X | 63.600 | 60.000 |
523 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | lần | X | 63.600 | 60.000 |
524 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | lần | X | 26.500 | 0 |
525 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | lần | X | 26.500 | 26.500 |
526 | Định lượng Troponin I [Máu] | lần | X | 74.200 | 70.000 |
527 | Định lượng Troponin T [Máu] | lần | X | 74.200 | 70.000 |
528 | Định lượng Troponin Ths [Máu] | lần | X | 74.200 | 70.000 |
529 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | lần | X | 58.300 | 55.000 |
530 | Định lượng Urê (niệu) | lần | X | 15.900 | 20.000 |
531 | Định lượng Urê máu [Máu] | lần | X | 21.200 | 21.200 |
532 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | lần | X | 21.200 | 25.000 |
533 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | lần | X | 21.200 | 22.000 |
534 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | lần | X | 21.200 | 21.000 |
535 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | lần | X | 26.500 | 0 |
536 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | lần | X | 37.100 | 35.000 |
537 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | lần | X | 78.400 | 70.000 |
538 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | lần | X | 19.000 | 18.000 |
539 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | lần | X | 26.500 | 25.000 |
540 | Đo lactat trong máu | lần | X | 95.400 | 90.000 |
541 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | lần | X | 37.100 | 0 |
542 | HBc IgM miễn dịch bán tự động | lần | X | 109.000 | 0 |
543 | HBc IgM miễn dịch tự động | lần | X | 109.000 | 0 |
544 | HBc total miễn dịch bán tự động | lần | X | 69.000 | 0 |
545 | HBc total miễn dịch tự động | lần | X | 69.000 | 0 |
546 | HBeAb miễn dịch bán tự động | lần | X | 92.000 | 0 |
547 | HBeAb miễn dịch tự động | lần | X | 92.000 | 0 |
548 | HBeAb test nhanh | lần | X | 57.500 | 0 |
549 | HBeAg miễn dịch bán tự động | lần | X | 92.000 | 0 |
550 | HBeAg miễn dịch tự động | lần | X | 92.000 | 0 |
551 | HBeAg test nhanh | lần | X | 57.500 | 50.000 |
552 | HBsAb định lượng | lần | X | 112.000 | 98.000 |
553 | HBsAb miễn dịch bán tự động | lần | X | 69.000 | 0 |
554 | HBsAg miễn dịch bán tự động | lần | X | 72.000 | 0 |
555 | HBsAg miễn dịch tự động | lần | X | 72.000 | 0 |
556 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | lần | X | 57.500 | 50.000 |
557 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | lần | X | 65.500 | 0 |
558 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | X | 78.400 | 70.000 |
559 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | lần | X | 78.400 | 70.000 |
560 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | lần | X | 78.400 | 70.000 |
561 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | X | 72.600 | 0 |
562 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | X | 28.000 | 25.000 |
563 | Phản ứng Pandy [dịch] | lần | X | 8.400 | 8.000 |
564 | Phản ứng Rivalta [dịch] | lần | X | 8.400 | 8.000 |
565 | Phát hiện kháng đông đường chung | lần | X | 85.900 | 0 |
566 | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | lần | X | 78.400 | 70.000 |
567 | Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động | lần | X | 115.000 | 0 |
568 | Salmonella Widal | lần | X | 172.000 | 80.000 |
569 | Streptococcus pyogenes ASO | lần | X | 40.200 | 40.200 |
570 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | lần | X | 61.600 | 55.000 |
571 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | lần | X | 61.600 | 55.000 |
572 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | lần | X | 53.700 | 48.000 |
573 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | lần | X | 39.200 | 24.500 |
574 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | lần | X | 39.200 | 24.500 |
575 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | lần | X | 37.100 | 35.000 |
576 | Treponema pallidum test nhanh | lần | X | 230.000 | 0 |
577 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | lần | X | 178.000 | 0 |
578 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | lần | X | 189.000 | 130.000 |
579 | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh | lần | X | 1.300.000 | 0 |
580 | Vi khuẩn nhuộm soi | lần | X | 65.500 | 0 |
581 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | lần | X | 287.000 | 0 |
582 | Vibrio cholerae nhuộm soi | lần | X | 65.500 | 0 |
583 | Virus test nhanh | lần | X | 230.000 | 0 |
584 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | lần | X | 212.000 | 100.000 |
11. Huyết học | |||||
585 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | lần | X | 14.500 | 6.000 |
586 | Điện di miễn dịch huyết thanh | lần | X | 1.005.000 | 0 |
587 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | X | 38.000 | 34.000 |
588 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | lần | X | 38.000 | 34.000 |
589 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | lần | X | 56.000 | 0 |
590 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | lần | X | 84.000 | 0 |
591 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | lần | X | 84.000 | 0 |
592 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | X | 30.200 | 27.000 |
593 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | lần | X | 30.200 | 27.000 |
594 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) | lần | X | 201.000 | 0 |
595 | Định nhóm máu tại giường | lần | X | 38.000 | 34.000 |
596 | Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX | lần | X | 224.000 | 0 |
597 | Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác | lần | X | 50.400 | 0 |
598 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | lần | X | 22.400 | 20.000 |
599 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | X | 78.400 | 70.000 |
600 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | lần | X | 78.400 | 70.000 |
601 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | lần | X | 78.400 | 70.000 |
602 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | lần | X | 35.800 | 32.000 |
603 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | lần | X | 16.800 | 15.000 |
604 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | lần | X | 12.300 | 11.000 |
605 | Tìm giun chỉ trong máu | lần | X | 33.600 | 30.000 |
606 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | lần | X | 35.800 | 32.000 |
607 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | lần | X | 16.800 | 15.000 |
608 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | lần | X | 44.800 | 60.000 |
609 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | lần | X | 39.200 | 57.000 |
610 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | lần | X | 103.000 | 92.000 |
611 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | lần | X | 23.300 | 22.000 |
612 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | lần | X | 39.200 | 35.000 |
613 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | lần | X | 25.700 | 23.000 |
614 | Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T315I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR | lần | X | 850.000 | 0 |
615 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | lần | X | 33.600 | 30.000 |
616 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | X | 12.300 | 0 | |
12. Miễn dịch | |||||
617 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | lần | X | 290.000 | 0 |
618 | CMV IgG miễn dịch tự động | lần | X | 109.000 | 0 |
619 | CMV IgM miễn dịch tự động | lần | X | 126.000 | 0 |
620 | Cryptosporidium test nhanh | lần | X | 230.000 | 0 |
621 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | lần | X | 290.000 | 0 |
622 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động | lần | X | 290.000 | 0 |
623 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | lần | X | 149.000 | 0 |
624 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | lần | X | 149.000 | 0 |
625 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | lần | X | 126.000 | 110.000 |
626 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | lần | X | 126.000 | 110.000 |
627 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | lần | X | 290.000 | 0 |
628 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động | lần | X | 290.000 | 0 |
629 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động | lần | X | 290.000 | 0 |
630 | HCV Ab miễn dịch tự động | lần | X | 115.000 | 0 |
631 | HIV Ab miễn dịch tự động | lần | X | 103.000 | 0 |
632 | Hồng cầu trong phân test nhanh | lần | X | 63.200 | 0 |
633 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | lần | X | 36.800 | 32.000 |
634 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | lần | X | 230.000 | 0 |
635 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | lần | X | 31.000 | 0 |
636 | RSV Ab miễn dịch bán tự động | lần | X | 138.000 | 0 |
637 | Rubella virus Avidity | lần | X | 290.000 | 0 |
638 | Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động | lần | X | 115.000 | 0 |
639 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | lần | X | 115.000 | 0 |
640 | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động | lần | X | 138.000 | 0 |
641 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | lần | X | 138.000 | 0 |
642 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | lần | X | 290.000 | 0 |
643 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động | lần | X | 290.000 | 0 |
644 | Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi | lần | X | 40.200 | 0 |
645 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | lần | X | 290.000 | 0 |
646 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động | lần | X | 290.000 | 0 |
647 | Toxoplasma Avidity | lần | X | 245.000 | 0 |
648 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động | lần | X | 115.000 | 0 |
649 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | lần | X | 115.000 | 0 |
650 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động | lần | X | 115.000 | 0 |
651 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | lần | X | 115.000 | 0 |
13. Nước dịch | |||||
652 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | X | 147.000 | 0 | |
653 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | lần | X | 55.100 | 0 |
14. Vi sinh | |||||
654 | Anti-HIV (nhanh) | lần | 60.000 | 60.000 | |
655 | HBsAg test nhanh | lần | X | 51.700 | 51.700 |
656 | HCV Ab test nhanh | lần | X | 51.700 | 51.700 |
657 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | lần | X | 83.900 | 0 |
15. Xét nghiệm đờm | |||||
658 | Xét nghiệm tìm BK (AFB) | lần | 25.000 | 25.000 | |
16. Xét nghiệm khác | |||||
659 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | lần | X | 12.700 | 12.000 |
660 | Kháng sinh đồ | lần | 0 | 165.000 | |
661 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | lần | X | 230.000 | 200.000 |
662 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | lần | X | 230.000 | 200.000 |
663 | Vi nấm soi tươi | lần | X | 40.200 | 35.000 |
664 | Vi nấm test nhanh | lần | X | 230.000 | 0 |
665 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) | lần | X | 0 | 170.000 |
666 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | lần | X | 304.000 | 205.000 |
667 | Cell bloc (khối tế bào) | X | 220.000 | 0 |