Tên CLS | DVT | Giá Bảo Hiểm | Giá Dịch Vụ | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 199,200 | 191,000 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | lần | 43,900 | 42,100 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | lần | 56,200 | 55,200 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | lần | 69,200 | 68,200 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | lần | 56,200 | 55,200 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | lần | 56,200 | 55,200 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | lần | 56,200 | 55,200 | Hút điều hòa kinh nguyệt | lần | | 45,000 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | lần | 116,000 | 115,000 | Phẫu thuật Lefort | lần | 2,783,000 | 2,751,000 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | lần | 69,200 | 68,200 | Chọc hút noãn | lần | | 3,600,000 | Chụp Xquang đại tràng | lần | 156,000 | 155,000 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 69,200 | 68,200 | Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp | lần | 222,000 | 219,000 | Chụp Xquang tại giường | lần | 65,400 | 64,200 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | lần | 56,200 | 55,200 | Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa | lần | | 100,000 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại | lần | 200,000 | 200,000 | HSV 1,2 IgG | lần | | 149,000 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | lần | 56,200 | 55,200 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | lần | 5,071,000 | 5,020,000 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | lần | 5,071,000 | 5,020,000 | Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI | lần | | 3,000,000 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | lần | 143,000 | 141,000 | Đặt sonde bàng quang | lần | 90,100 | 88,700 | Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung | lần | | 25,000 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | lần | 40,400 | 40,000 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | lần | 156,000 | 154,000 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | lần | 69,200 | 68,200 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | lần | 6,023,000 | 5,972,000 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | lần | 143,000 | 141,000 | Phục hồi chức năng xương chậu của phụ nữ sau khi sinh đẻ | lần | | 10,000 | Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX | lần | 231,000 | 229,000 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 80,800 | 80,100 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | lần | 2,498,000 | 2,474,000 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | lần | 258,000 | 252,000 | Tháo dụng cụ tử cung khó | lần | 450,000 | 450,000 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | lần | 106,000 | 105,000 | Vi nấm soi tươi | lần | 41,700 | 41,200 | Khám Nhi | lần | 34,500 | 33,000 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu | lần | 200,000 | 200,000 | Soi cổ tử cung | lần | 61,500 | 60,700 | Thụ tinh trong ống nghiệm thường (IVF) | lần | | 5,000,000 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | lần | 15,200 | 15,200 | Ghi điện cơ cấp cứu | lần | 128,000 | 127,000 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao | lần | 200,000 | 200,000 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | lần | 5,528,000 | 5,476,000 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | lần | 2,192,000 | 2,181,000 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | lần | 4,838,000 | 4,795,000 | Phẫu thuật cắt tử cung | lần | | 3,825,000 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | lần | 5,005,000 | 4,954,000 | Lấy thai triệt sản | lần | | 1,000,000 | Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn | lần | | 500,000 | Tiêm tinh trùng vào trứng ICSI (chưa gồm môi trường) | lần | | 5,400,000 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt | lần | 200,000 | 200,000 | Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng | lần | 5,071,000 | 5,020,000 | Phẫu thuật cắt chóp | lần | | 1,000,000 | Kỹ thuật rã đông + chuyển phôi | lần | | 1,500,000 | Chụp vòm mũi họng | lần | 42,000 | 42,000 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng | lần | 200,000 | 200,000 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | lần | 4,963,000 | 4,912,000 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó | lần | 3,093,000 | 3,046,000 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | lần | 1,126,000 | 1,117,000 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | lần | 1,126,000 | 1,117,000 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | lần | 835,000 | 824,000 | Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều trị viêm tắc | lần | | 12,000 | Điện di hemoglobin | lần | | 350,000 | Đông máu toàn bộ | lần | | 100,000 | G6PD-TSH-17OHP (Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]) | lần | | 402,000 | HCV-b RNA định lượng | lần | | 1,080,000 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt | lần | 200,000 | 200,000 | Cắt u thành âm đạo | lần | 2,048,000 | 2,022,000 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | lần | 4,963,000 | 4,912,000 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội | lần | 200,000 | 200,000 | Cắt mạc nối lớn | lần | 4,670,000 | 4,614,000 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | lần | 5,071,000 | 5,020,000 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | lần | 9,153,000 | 9,102,000 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | lần | 705,000 | 697,000 | Dẫn lưu màng ngoài tim | lần | 247,000 | 243,000 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | lần | 388,000 | 383,000 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | lần | 26,400 | 26,200 | Kháng sinh đồ | lần | 165,000 | 165,000 | Phản ứng Rivalta [dịch] | lần | 8,500 | 8,400 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | lần | 2,561,000 | 2,531,000 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | lần | 5,071,000 | 5,020,000 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | lần | 240,000 | 236,000 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | lần | 596,000 | 592,000 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | lần | 247,000 | 245,000 | Đặt nội khí quản | lần | 568,000 | 564,000 | Lấy khối u tụ thành nang | lần | | 1,800,000 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | lần | 34,600 | 34,300 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | lần | 55,300 | 54,800 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | lần | 5,550,000 | 5,499,000 | Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác | lần | 51,900 | 51,500 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | | 12,600 | 12,500 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | lần | 26,900 | 26,800 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | lần | 21,500 | 21,400 | Định lượng Protein (dịch não tủy) | lần | 10,700 | 10,700 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | lần | 40,400 | 40,000 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | lần | 2,321,000 | 2,301,000 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | lần | 5,071,000 | 5,020,000 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | lần | 653,000 | 649,000 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh | lần | 653,000 | 649,000 | Điện cơ thanh quản | lần | 128,000 | 127,000 | Lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | lần | | 1,000,000 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | lần | 4,109,000 | 4,058,000 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | lần | 5,071,000 | 5,020,000 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | lần | 653,000 | 649,000 | Hút thai có kiểm soát bằng nội soi | lần | 4,963,000 | 4,912,000 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | lần | 2,407,000 | 2,394,000 | Khí dung thuốc cấp cứu | lần | 20,400 | 19,600 | Mở thông vòi trứng hai bên | lần | | 1,800,000 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | lần | 12,900 | 12,800 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | lần | 27,400 | 27,300 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | lần | 2,945,000 | 2,894,000 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | lần | 3,507,000 | 3,456,000 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | lần | 5,546,000 | 5,494,000 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | lần | 653,000 | 649,000 | Nâng các núm vú tụt | lần | | 1,000,000 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | lần | 238,000 | 236,000 | Treponema pallidum test nhanh | lần | 238,000 | 236,000 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | lần | 4,109,000 | 4,058,000 | Cắt cụt cổ tử cung | lần | 2,747,000 | 2,715,000 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | lần | 6,145,000 | 6,062,000 | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | lần | 4,750,000 | 4,699,000 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | lần | 5,914,000 | 5,863,000 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | lần | 4,744,000 | 4,692,000 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | 653,000 | 649,000 | Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | lần | 5,528,000 | 5,476,000 | Vi nấm test nhanh | lần | 238,000 | 236,000 | Vi khuẩn nhuộm soi | lần | 68,000 | 67,200 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | lần | 6,533,000 | 6,482,000 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | lần | 5,976,000 | 5,898,000 | Đặt ống nội khí quản | lần | 568,000 | 564,000 | Đặt/tháo dụng cụ tử cung | lần | | 161,000 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) | lần | | 170,000 | Vibrio cholerae nhuộm soi | lần | 68,000 | 67,200 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | lần | 2,498,000 | 2,474,000 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | lần | 719,000 | 715,000 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | lần | 137,000 | 133,000 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | lần | 4,629,000 | 4,573,000 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | lần | 559,000 | 551,000 | Thay băng vết mổ | lần | 82,400 | 81,600 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | lần | 328,000 | 321,000 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | lần | 215,000 | 214,000 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | lần | 4,867,000 | 4,834,000 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | lần | 90,100 | 88,700 | Thông bàng quang | lần | 90,100 | 88,700 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | lần | 204,000 | 200,000 | Forceps | lần | 952,000 | 930,000 | Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T315I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR | lần | 864,000 | 860,000 | Cell bloc (khối tế bào) | | 234,000 | 230,000 | Toxoplasma Avidity | lần | 252,000 | 250,000 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | | 159,000 | 155,000 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | lần | 40,400 | 40,000 | Anti-HIV (nhanh) | lần | 60,000 | 60,000 | Cắt nhiều đoạn ruột non | lần | 4,629,000 | 4,573,000 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | lần | 3,342,000 | 3,312,000 | Đặt ống thông hậu môn | lần | 82,100 | 80,900 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi TP.HCM | lần | 1,866,000 | 1,866,000 | Cắt polyp cổ tử cung | lần | 1,935,000 | 1,915,000 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | lần | 3,258,000 | 3,228,000 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | lần | 917,000 | 913,000 | Soi ối | lần | 48,500 | 47,700 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 298,000 | 296,000 | HCV Ab test nhanh | lần | 53,600 | 53,000 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | lần | 917,000 | 913,000 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | lần | 159,000 | 155,000 | CMV IgM miễn dịch tự động | lần | 130,000 | 129,000 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | lần | 87,100 | 86,100 | Đo điện não vi tính | lần | 64,300 | 63,000 | Giường Nội Khoa loại 1 hạng II - Khoa Nhi | ngày | 187,100 | 178,000 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 160,000 | 152,000 | Siêu âm Doppler động mạch thận | lần | 222,000 | 219,000 | Cắt ruột thừa đơn thuần | lần | 2,561,000 | 2,531,000 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | lần | 4,121,000 | 4,070,000 | HBeAg miễn dịch tự động | lần | 95,500 | 94,500 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | lần | 5,071,000 | 5,020,000 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | lần | 5,914,000 | 5,863,000 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | lần | 82,100 | 80,900 | Chích áp xe tầng sinh môn | lần | 807,000 | 799,000 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | lần | 69,200 | 68,200 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | lần | 2,561,000 | 2,531,000 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | lần | 790,000 | 779,000 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | lần | 69,200 | 68,200 | Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (02 tư thế) | lần | 42,000 | 42,000 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | lần | 835,000 | 824,000 | Phẫu thuật treo tử cung | lần | 2,859,000 | 2,827,000 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT | lần | 200,000 | 200,000 | Lấy dị vật âm đạo | lần | 573,000 | 563,000 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | lần | 2,844,000 | 2,812,000 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | lần | 344,000 | 340,000 | Bóc nang tuyến Bartholin | lần | 1,274,000 | 1,263,000 | Cryptosporidium test nhanh | lần | 238,000 | 236,000 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | lần | 2,660,000 | 2,628,000 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | lần | 3,876,000 | 3,825,000 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | lần | 4,027,000 | 3,984,000 | Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi | lần | 6,533,000 | 6,482,000 | Nối hai tử cung | lần | | 1,800,000 | Nạo buồng tử cung XN GPBL | lần | 200,000 | 200,000 | Cắt bỏ tinh hoàn | lần | 100,000 | 100,000 | Cắt chỉ | lần | 32,900 | 32,000 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | lần | 706,000 | 697,000 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | lần | 1,227,000 | 1,193,000 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 298,000 | 296,000 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | lần | 2,860,000 | 2,821,000 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê | lần | 917,000 | 913,000 | Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | lần | 128,000 | 127,000 | Nâng vú bằng đặt các túi dịch | | | 1,000,000 | Đặt catheter động mạch | lần | 546,000 | 542,000 | CA 19.9 (Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ) | | 265,000 | 265,000 | CMV IgG miễn dịch tự động | lần | 113,000 | 111,000 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động | lần | 298,000 | 296,000 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | lần | 2,944,000 | 2,912,000 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | lần | 154,000 | 152,000 | Xét nghiệm Khí máu [Máu]( BVĐK TV) | | 214,000 | 214,000 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 69,200 | 68,200 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | lần | 5,550,000 | 5,499,000 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | lần | 2,944,000 | 2,912,000 | Triệt sản qua đường rạch nhỏ sau nạo thai | lần | 2,860,000 | 2,821,000 | Ghi điện cơ | lần | 128,000 | 127,000 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | lần | 1,152,000 | 1,139,000 | Phẫu thuật Crossen | lần | 4,012,000 | 3,961,000 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | lần | 3,258,000 | 3,228,000 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | lần | 6,116,000 | 6,065,000 | Chọc hút u nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm | lần | | 400,000 | Chụp Xquang tại phòng mổ | lần | 65,400 | 64,200 | Ghi điện cơ cấp cứu | lần | 128,000 | 127,000 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | lần | 178,000 | 176,000 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | lần | 154,000 | 152,000 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | lần | 43,900 | 42,100 | Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa | lần | | 35,000 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | lần | 6,111,000 | 6,028,000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang | lần | 632,000 | 628,000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang | lần | 522,000 | 519,000 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | lần | 2,832,000 | 2,796,000 | Kỹ thuật trữ lạnh phôi/trứng | lần | | 2,500,000 | Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể | lần | 128,000 | 127,000 | Chọc ối điều trị đa ối | lần | 722,000 | 710,000 | Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung - âm đạo | lần | 322,000 | 322,000 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | lần | 130,000 | 129,000 | Thalassemia máu (Xét nghiệm xác định đột biến thalassemia - phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến β-thalassemia) | lần | | 4,249,000 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | lần | 130,000 | 129,000 | HBc IgM miễn dịch bán tự động | lần | 113,000 | 111,000 | Bộ đón bé chào đời. DL Pharmacy | bộ | 171,150 | 171,150 | Tấm lót sản.BT | Tấm | 4,950 | 4,950 | Chụp Xquang ngực thẳng | lần | 56,200 | 55,200 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục | lần | 4,113,000 | 4,062,000 | Phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | lần | | 3,000,000 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | lần | 3,736,000 | 3,685,000 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | lần | 649,000 | 645,000 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | lần | 559,000 | 551,000 | CA 15.3 (Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ) | lần | 265,000 | 265,000 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | lần | 3,579,000 | 3,530,000 | Rạch rộng vòng thắt bao quy đầu/nong bao quy đầu | lần | | 450,000 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | lần | 80,800 | 80,100 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | lần | 80,800 | 80,100 | Hút đờm hầu họng | lần | 11,100 | 10,800 | Thở máy bằng xâm nhập | ngày | 559,000 | 551,000 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 28,800 | 28,600 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 298,000 | 296,000 | HBeAb miễn dịch bán tự động | lần | 95,500 | 94,500 | HBsAg miễn dịch bán tự động | lần | 74,700 | 73,900 | HBsAg miễn dịch tự động | lần | 74,700 | 73,900 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | lần | 1,898,000 | 1,872,000 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | lần | 3,876,000 | 3,825,000 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | lần | 1,564,000 | 1,552,000 | Nạo phá thai 3 tháng giữa | lần | | 350,000 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động | lần | 298,000 | 296,000 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | lần | 32,800 | 32,000 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | lần | 2,887,000 | 2,847,000 | Khí dung mũi họng | lần | 20,400 | 19,600 | Chích rạch áp xe nhỏ | lần | 186,000 | 182,000 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 298,000 | 296,000 | Điện tim thường | lần | 32,800 | 32,000 | Khoét chóp cổ tử cung | lần | 2,747,000 | 2,715,000 | Làm hậu môn nhân tạo | lần | 2,514,000 | 2,494,000 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | lần | 2,564,000 | 2,534,000 | Khí dung thuốc giãn phế quản | lần | 20,400 | 19,600 | Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai khó | lần | | 100,000 | HCV Ab miễn dịch tự động | lần | 119,000 | 118,000 | Suất ăn người lớn (đối tượng thu phí) - súp | ngày | 60,000 | 60,000 | Suất ăn trẻ em (đối tượng chính sách) - cơm | ngày | 42,000 | 42,000 | Suất ăn người lớn (đối tượng thu phí) - cháo | ngày | 60,000 | 60,000 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | lần | 2,612,000 | 2,586,000 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | lần | 2,564,000 | 2,534,000 | Khí dung thuốc thở máy | lần | 20,400 | 19,600 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | lần | 257,000 | 253,000 | HIV Ab miễn dịch tự động | lần | 106,000 | 105,000 | Băng vệ sinh lưới.TH | Cái | | 2,288 | Lấy dị vật trực tràng | lần | 3,579,000 | 3,530,000 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | lần | 2,896,000 | 2,867,000 | Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT | lần | 215,000 | 214,000 | Khâu vòng cổ tử cung | lần | 549,000 | 545,000 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | lần | 119,000 | 118,000 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | lần | 2,860,000 | 2,821,000 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | lần | 1,126,000 | 1,117,000 | Lấy dị vật âm đạo | lần | 573,000 | 563,000 | Đặt ống thông dạ dày | lần | 90,100 | 88,700 | Định lượng Estradiol [Máu] | lần | 80,800 | 80,400 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | lần | 2,248,000 | 2,218,000 | Cắt u phần mềm vùng cổ | lần | 2,627,000 | 2,591,000 | Lấy dị vật mũi có gây tê/ gây mê | lần | 673,000 | 669,000 | Chích áp xe tuyến Bartholin | lần | 831,000 | 817,000 | Định lượng Ferritin [Máu] | lần | 80,800 | 80,400 | Suất ăn trẻ em (thông thường) - súp | ngày | 42,000 | 42,000 | Suất ăn người lớn (đối tượng chính sách) - cơm | ngày | 42,000 | 42,000 | Suất ăn trẻ em (thông thường) - cơm | ngày | 42,000 | 42,000 | Suất ăn trẻ em (đối tượng chính sách) - cháo | ngày | 42,000 | 42,000 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | ngày | 160,000 | 152,000 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 69,200 | 68,200 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần | lần | 200,000 | 200,000 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | lần | 2,561,000 | 2,531,000 | Lấy u phúc mạc | lần | 4,670,000 | 4,614,000 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | lần | 5,071,000 | 5,020,000 | Mở rộng lỗ sáo | lần | 1,242,000 | 1,211,000 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | lần | 632,000 | 628,000 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | lần | 69,200 | 68,200 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | lần | 2,514,000 | 2,494,000 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | lần | 5,071,000 | 5,020,000 | Cắt hẹp bao quy đầu | lần | 1,242,000 | 1,211,000 | Suất ăn người lớn (đối tượng dịch vụ) - cháo | ngày | 80,000 | 80,000 | Suất ăn trẻ em (đối tượng chính sách) - súp | ngày | 42,000 | 42,000 | Mở thông bàng quang trên xương mu | lần | 373,000 | 369,000 | Xét nghiệm tìm BK (AFB) | lần | | 25,000 | Nội soi lấy dị vật mũi có gây tê/ gây mê | lần | 673,000 | 669,000 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | lần | 11,100 | 10,800 | PAP Smear (Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou) | lần | 322,000 | 322,000 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | lần | 43,900 | 42,100 | Mở khí quản cấp cứu | lần | 719,000 | 715,000 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | lần | 5,071,000 | 5,020,000 | Nong niệu đạo | lần | 241,000 | 237,000 | Suất ăn người lớn (đối tượng chính sách) - súp | ngày | 42,000 | 42,000 | Suất ăn người lớn (đối tượng dịch vụ) - súp | | 80,000 | 80,000 | 2/3 Suất ăn người lớn (đối tượng thu phí) - cơm | lần | 40,000 | 40,000 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | lần | 43,900 | 42,100 | Mở khí quản thường quy | lần | 719,000 | 715,000 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | lần | 5,071,000 | 5,020,000 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | lần | 1,242,000 | 1,211,000 | Nội soi lấy dị vật mũi không gây tê/ gây mê | lần | 194,000 | 192,000 | Roma test | lần | | 800,000 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | lần | 4,394,000 | 4,362,000 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | lần | 5,089,000 | 5,038,000 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | lần | 2,321,000 | 2,301,000 | Nong niệu đạo | lần | 241,000 | 237,000 | CA 72.4 (Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ) | lần | 265,000 | 265,000 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 223,800 | 214,000 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 170,800 | 163,000 | Siêu âm ổ bụng | lần | 43,900 | 42,100 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | lần | 222,000 | 219,000 | Siêu âm tim, mạch máu có cản âm | lần | 257,000 | 254,000 | Siêu âm tử cung phần phụ | lần | 43,900 | 42,100 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 43,900 | 42,100 | Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (hai tư thế) | lần | 42,000 | 42,000 | Khám Phụ sản | lần | 34,500 | 33,000 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết | lần | 200,000 | 200,000 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | lần | 4,394,000 | 4,362,000 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | lần | 5,071,000 | 5,020,000 | Mở bụng thăm dò | lần | 2,514,000 | 2,494,000 | Cắt u thành âm đạo | lần | 2,048,000 | 2,022,000 | Lấy dị vật mũi không gây tê/ gây mê | lần | 194,000 | 192,000 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | lần | 302,000 | 296,000 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | lần | 1,002,000 | 980,000 | Tinh trùng đồ | lần | | 300,000 | Phẫu thuật loại Đặc biệt | lần | | 5,000,000 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | lần | 6,111,000 | 6,028,000 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | lần | 302,000 | 296,000 | Hút thai có gây mê tĩnh mạch | lần | 200,000 | 200,000 | PCR/lao, BK (Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động) | lần | | 790,000 | Chụp Xquang Blondeau | lần | 50,200 | 49,200 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | lần | 4,394,000 | 4,362,000 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | lần | 2,844,000 | 2,812,000 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | lần | 4,307,000 | 4,256,000 | Cắt sùi mào gà | lần | | 60,000 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | lần | 705,000 | 697,000 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | lần | 69,200 | 68,200 | AMH | | | 700,000 | E-Prep tầm soát ung thư tế bào cổ tử cung | lần | | 550,000 | LE Cell | lần | | 60,000 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | lần | 17,300 | 17,100 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động | lần | 119,000 | 118,000 | Suất ăn người lớn (đối tượng chính sách) - cháo | ngày | 42,000 | 42,000 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | lần | 2,828,000 | 2,804,000 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | lần | 705,000 | 2,591,000 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | lần | 1,898,000 | 1,872,000 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | lần | 545,000 | 537,000 | Thụt tháo phân | lần | 82,100 | 80,900 | Nội xoay thai | lần | 1,406,000 | 1,398,000 | Suất ăn người lớn (đối tượng thu phí) - cơm | ngày | 60,000 | 60,000 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | lần | 122,000 | 121,000 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | lần | 4,293,000 | 4,237,000 | Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm | lần | 3,014,000 | 2,979,000 | Suất ăn trẻ em (thông thường) - cháo | ngày | 42,000 | 42,000 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | lần | 3,710,000 | 3,659,000 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | lần | 384,000 | 376,000 | Chọc dò túi cùng Douglas | lần | 280,000 | 276,000 | HBV-DNA định lượng (HBV đo tải lượng Real-time PCR) | lần | | 650,000 | HCV genotype và định lượng | lần | | 1,080,000 | HSV 1,2 IgM | lần | | 149,000 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi TT Châu Thành | lần | | | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | lần | 69,200 | 68,200 | Nối tắt ruột non - ruột non | lần | 4,293,000 | 4,237,000 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi TT Càng Long, Huyền Hội, Ba Trường | lần | | | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi Ngã Hậu, Đức Mỹ | lần | | | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm | lần | 3,014,000 | 2,979,000 | Chọc dò dịch não tuỷ | lần | 107,000 | 105,000 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | lần | 1,040,000 | 1,029,000 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | lần | 137,000 | 135,000 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | lần | 396,000 | 392,000 | HPV genotype (HPV genotype PCR hệ thống tự động) | lần | | 1,020,000 | Tầm soát ung thư vú | lần | | 7,975,000 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | lần | 69,200 | 68,200 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | lần | 2,677,000 | 2,645,000 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | lần | 1,784,000 | 1,742,000 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi TT Cầu Ngang | lần | | | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi TT Mỹ Long, Mỹ Long Bắc, Mỹ Long Nam, Long Hiệp | lần | | | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi Hiệp Mỹ | lần | | | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi Hàm Giang, Bắc Trang, Bến Dừa | lần | | | Chọc dò màng ngoài tim | lần | 247,000 | 243,000 | Rửa dạ dày cấp cứu | lần | 119,000 | 115,000 | Xét nghiệm sàng lọc trước sinh NIPT | lần | | 7,975,000 | Triple Test | lần | 350,000 | 350,000 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi Long Đức | lần | | | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi Cần Thơ | lần | | | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi Vĩnh Long | lần | | | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | lần | 69,200 | 68,200 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | lần | 2,619,000 | 2,587,000 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | lần | 1,784,000 | 1,742,000 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi Cầu Quang, Tập Ngãi, Ngãi Hùng | lần | | | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | lần | 69,200 | 68,200 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | lần | 4,585,000 | 4,554,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột | lần | 4,241,000 | 4,191,000 | Chọc dò túi cùng Douglas | lần | 280,000 | 276,000 | Rửa dạ dày sơ sinh | lần | 119,000 | 115,000 | Double Test | lần | 350,000 | 350,000 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi TT Tiểu Cần | lần | | | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | lần | 14,900 | 14,800 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi Tiền Giang | lần | | | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi Đồng Tháp | lần | | | Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (01 tư thế) | lần | 36,000 | 36,000 | Streptococcus pyogenes ASO | lần | 41,700 | 41,200 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi Trường Long Hòa, Dân Thành, Long Vĩnh | lần | | | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi TP Trà Vinh | lần | | | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi TT Trà Cú | lần | | | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi Tân An, Tân Bình, Dừa Đỏ | lần | | | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi TT Long Toàn | lần | | | Chụp Xquang đường dò | lần | 406,000 | 402,000 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | lần | 178,000 | 176,000 | Chi phí vận chuyển dịch vụ đi TT Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long | lần | | | Điện di miễn dịch huyết thanh | lần | 1,016,000 | 1,013,000 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | lần | 36,900 | 36,500 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | lần | 196,000 | 194,000 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | lần | 69,200 | 68,200 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | lần | 56,200 | 55,200 | Chụp Xquang Hirtz | lần | 50,200 | 49,200 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | lần | 3,668,000 | 3,616,000 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo | lần | 3,579,000 | 3,530,000 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | lần | 3,668,000 | 3,616,000 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | lần | 4,289,000 | 4,238,000 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | lần | 262,000 | 258,000 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 39,100 | 38,800 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | lần | 17,300 | 17,100 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | lần | 56,200 | 55,200 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 69,200 | 68,200 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | lần | 1,935,000 | 1,915,000 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | lần | 4,293,000 | 4,237,000 | Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở | lần | 262,000 | 258,000 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | lần | 57,700 | 57,200 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | lần | 46,200 | 45,800 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | lần | 56,200 | 55,200 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | lần | 2,729,000 | 2,697,000 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | lần | 1,965,000 | 1,914,000 | Soi đáy mắt trực tiếp | lần | 52,500 | 51,700 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | lần | 20,700 | 20,500 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | lần | 40,400 | 40,000 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | lần | 56,200 | 55,200 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | lần | 7,397,000 | 7,314,000 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | lần | 3,355,000 | 3,323,000 | Soi góc tiền phòng | lần | 52,500 | 51,700 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | lần | 23,100 | 22,900 | Định lượng Cortisol (máu) | lần | 91,600 | 91,100 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | lần | 69,200 | 68,200 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | lần | 2,660,000 | 2,628,000 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | lần | 3,710,000 | 3,659,000 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý | lần | 128,000 | 127,000 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | lần | 28,800 | 28,600 | Định lượng Creatinin (máu) | lần | 21,500 | 21,400 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | lần | 56,200 | 55,200 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | lần | 3,710,000 | 3,659,000 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | lần | 1,482,000 | 1,450,000 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) | lần | 377,000 | 375,000 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | lần | 46,200 | 45,800 | Định lượng Creatinin (niệu) | lần | 16,100 | 16,000 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | lần | 3,766,000 | 3,715,000 | Cắt bỏ u phần mềm > 10 cm | lần | | 800,000 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | lần | 179,000 | 177,000 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | lần | 86,600 | 85,800 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | lần | 53,800 | 53,600 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | lần | 69,200 | 68,200 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | lần | 3,725,000 | 3,674,000 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | lần | 3,258,000 | 3,228,000 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | lần | 134,000 | 132,000 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | lần | 86,600 | 85,800 | Định lượng Cystatine C [Máu] | lần | 86,200 | 85,800 | Thay canuyn | lần | 247,000 | 245,000 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 31,100 | 30,800 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | lần | 32,300 | 32,100 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | lần | 3,258,000 | 3,228,000 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | lần | 2,944,000 | 2,912,000 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | lần | 2,782,000 | 2,750,000 | Thay canuyn mở khí quản | lần | 247,000 | 245,000 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | lần | 31,100 | 30,800 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | lần | 64,600 | 64,300 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | lần | 3,258,000 | 3,228,000 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | lần | 4,202,000 | 4,159,000 | Mở bụng thăm dò | lần | 2,514,000 | 2,494,000 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | lần | 128,000 | 126,000 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) | lần | 207,000 | 205,000 | Định lượng G6PD | lần | 80,800 | 80,100 | Định lượng Glucose [Máu] | lần | 21,500 | 21,400 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | lần | 2,332,000 | 2,300,000 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | lần | 2,896,000 | 2,867,000 | Vận động trị liệu hô hấp | lần | 30,100 | 29,700 | Định nhóm máu tại giường | lần | 39,100 | 38,800 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | lần | 4,307,000 | 4,256,000 | Cắt u nang buồng trứng | lần | 2,944,000 | 2,912,000 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitorin | lần | 70,000 | 70,000 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | lần | 23,100 | 22,900 | Định lượng HbA1c [Máu] | lần | 101,000 | 100,000 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | lần | 2,944,000 | 2,912,000 | Hút thai dưới 12 tuần | lần | | 80,000 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | lần | 80,800 | 80,100 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | lần | 26,900 | 26,800 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | lần | 2,782,000 | 2,750,000 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | lần | 80,800 | 80,100 | Định lượng Troponin Ths [Máu] | lần | 75,400 | 75,000 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | lần | 5,558,000 | 5,507,000 | Bóc nang tuyến Bartholin | lần | 1,274,000 | 1,263,000 | Làm thuốc âm đạo | lần | | 5,000 | HBeAb miễn dịch tự động | lần | 95,500 | 94,500 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | lần | 5,558,000 | 5,507,000 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | lần | 479,000 | 473,000 | Triệt sản nữ | lần | | 150,000 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | lần | 36,900 | 36,500 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | lần | 5,558,000 | 5,507,000 | Chích áp xe tầng sinh môn | lần | 807,000 | 799,000 | Triệt sản nam | | | 100,000 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | lần | 12,600 | 12,500 | HBeAb test nhanh | lần | 59,700 | 59,000 | Chích áp xe vú | lần | 219,000 | 215,000 | Đo điện thế kích thích bằng điện cơ | lần | 128,000 | 127,000 | Chích áp xe tuyến Bartholin | lần | 831,000 | 817,000 | Nội soi dạ dày cầm máu | lần | 728,000 | 719,000 | Tìm giun chỉ trong máu | lần | 34,600 | 34,300 | Hồng cầu trong phân test nhanh | lần | 65,600 | 64,900 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | lần | 43,900 | 42,100 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | lần | 43,900 | 42,100 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | lần | 222,000 | 219,000 | HBeAg miễn dịch bán tự động | lần | 95,500 | 94,500 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | lần | 181,000 | 179,000 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | lần | 43,900 | 42,100 | Cắt u nang buồng trứng | lần | 2,944,000 | 2,912,000 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | lần | 5,558,000 | 5,507,000 | Siêu âm tim qua thực quản | lần | 805,000 | 802,000 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | lần | 50,200 | 49,200 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | lần | 29,000 | 28,900 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | lần | 29,000 | 28,900 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | ngày | 325,000 | 314,000 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | ngày | 223,800 | 214,000 | Siêu âm qua thóp | lần | 43,900 | 42,100 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | lần | 119,000 | 118,000 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | lần | 102,000 | 102,000 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | lần | 12,900 | 12,800 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | lần | 12,900 | 12,800 | Định lượng Glucose (niệu) | lần | 13,900 | 13,800 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | lần | 19,200 | 19,200 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | lần | 26,900 | 26,800 | HBeAg test nhanh | lần | 59,700 | 59,000 | HBsAg test nhanh | lần | 53,600 | 53,000 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 69,200 | 68,200 | Cắt polype trực tràng | lần | 1,038,000 | 1,029,000 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | lần | 86,200 | 85,800 | HBsAb định lượng | lần | 116,000 | 114,000 | Phản ứng Pandy [dịch] | lần | 8,500 | 8,400 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | lần | 69,200 | 68,200 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | lần | 69,200 | 68,200 | Định lượng Acid Uric [Máu] | lần | 21,500 | 21,400 | Định lượng Albumin [Máu] | lần | 21,500 | 21,400 | Định lượng Globulin [Máu] | lần | 21,500 | 21,400 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | lần | 64,600 | 64,300 | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | lần | 64,600 | 64,300 | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | lần | 64,600 | 64,300 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | lần | 80,800 | 80,400 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | lần | 59,200 | 58,900 | Định lượng Urê (niệu) | lần | 16,100 | 16,000 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | lần | 21,500 | 21,400 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | lần | 5,558,000 | 5,507,000 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | lần | 790,000 | 779,000 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | lần | 38,200 | 37,800 | Định lượng Axit Uric (niệu) | lần | 16,100 | 16,000 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | lần | 64,600 | 64,300 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | lần | 5,558,000 | 5,507,000 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | lần | 26,900 | 26,800 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | lần | 37,700 | 37,500 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | lần | 80,800 | 80,100 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | lần | 27,400 | 27,300 | HBsAb miễn dịch bán tự động | lần | 71,600 | 70,800 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | lần | 2,741,000 | 2,717,000 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | lần | 68,000 | 67,200 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | lần | 21,500 | 21,400 | Khâu lỗ thủng đại tràng | lần | 3,579,000 | 3,530,000 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | lần | 3,258,000 | 3,228,000 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | lần | 2,832,000 | 2,796,000 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | lần | 3,258,000 | 3,228,000 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | lần | 7,919,000 | 7,836,000 | Phẫu thuật Manchester | lần | 3,681,000 | 3,630,000 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 80,800 | 80,100 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | lần | 119,000 | 118,000 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 298,000 | 296,000 | Phát hiện kháng đông đường chung | lần | 88,600 | 87,800 | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | lần | 80,800 | 80,100 | Phẫu thuật Labhart | lần | 2,783,000 | 2,751,000 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | lần | 5,929,000 | 5,860,000 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | lần | 5,558,000 | 5,507,000 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | lần | 238,000 | 236,000 | RSV Ab miễn dịch bán tự động | lần | 143,000 | 141,000 | Rubella virus Avidity | lần | 298,000 | 296,000 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | lần | 52,500 | 51,700 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động | lần | 298,000 | 296,000 | Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi | lần | 41,700 | 41,200 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 298,000 | 296,000 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động | lần | 298,000 | 296,000 | Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động | lần | 119,000 | 118,000 | Salmonella Widal | lần | 178,000 | 176,000 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | lần | 5,914,000 | 5,863,000 | Chọc dịch tuỷ sống | lần | 107,000 | 105,000 | Soi đáy mắt cấp cứu | lần | 52,500 | 51,700 | Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi | lần | 1,937,000 | 1,925,000 | Đo các chất khí trong máu | lần | 215,000 | 214,000 | Ghi điện cơ bằng điện cực kim | lần | 128,000 | 127,000 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | lần | 222,000 | 219,000 | Siêu âm Doppler mạch máu | lần | 222,000 | 219,000 | Siêu âm Doppler tim | lần | 222,000 | 219,000 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | lần | 56,500 | 56,000 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | lần | 184,000 | 182,000 | Siêu âm trong lòng mạch vành (iVUS) | lần | 1,998,000 | 1,989,000 | Siêu âm tuyến giáp | lần | 43,900 | 42,100 | Nội soi nong niệu quản hẹp | lần | 917,000 | 913,000 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | lần | 5,071,000 | 5,020,000 | Khâu tử cung do nạo thủng | lần | 2,782,000 | 2,750,000 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | lần | 9,564,000 | 9,453,000 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | lần | 6,130,000 | 6,047,000 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | lần | 3,258,000 | 3,228,000 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | lần | 56,200 | 55,200 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động | lần | 119,000 | 118,000 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | lần | 56,000 | 55,700 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | lần | 21,500 | 21,400 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | lần | 21,500 | 21,400 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | lần | 21,500 | 21,400 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | lần | 26,900 | 26,800 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | lần | 26,900 | 26,800 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | lần | 6,116,000 | 6,065,000 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | lần | 5,558,000 | 5,507,000 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | lần | 5,914,000 | 5,863,000 | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động | lần | 143,000 | 141,000 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | lần | 143,000 | 141,000 | Định lượng Urê máu [Máu] | lần | 21,500 | 21,400 | Siêu âm tại giường | lần | 43,900 | 42,100 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | lần | 82,300 | 81,400 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | lần | 50,200 | 49,200 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | lần | 56,200 | 55,200 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | lần | 4,629,000 | 4,573,000 | Cắt lách do chấn thương | lần | 4,472,000 | 4,416,000 | HBc IgM miễn dịch tự động | lần | 113,000 | 111,000 | HBc total miễn dịch bán tự động | lần | 71,600 | 70,800 | HBc total miễn dịch tự động | lần | 71,600 | 70,800 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | lần | 43,900 | 42,100 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | lần | 101,000 | 100,000 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | lần | 69,200 | 68,200 | Chụp Xquang tuyến vú | lần | 94,200 | 93,200 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | lần | 69,200 | 68,200 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | lần | 69,200 | 68,200 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | lần | 102,000 | 102,000 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | ngày | 256,300 | 246,000 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | ngày | 199,200 | 191,000 | Định lượng Canxi (niệu) | lần | 24,600 | 24,500 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | lần | 56,500 | 56,000 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | lần | 26,900 | 26,800 | Định lượng Protein (niệu) | lần | 13,900 | 13,800 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | lần | 21,500 | 21,400 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | lần | 26,900 | 26,800 | Định lượng Troponin I [Máu] | lần | 75,400 | 75,000 | Định lượng Troponin T [Máu] | lần | 75,400 | 75,000 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | lần | 21,500 | 21,400 | Siêu âm khớp (một vị trí) | lần | 43,900 | 42,100 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | lần | 2,944,000 | 2,912,000 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | lần | 3,258,000 | 3,228,000 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | ngày | 170,800 | 163,000 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 256,300 | 246,000 | Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động | lần | 119,000 | 118,000 | Đo lactat trong máu | lần | 96,900 | 96,500 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | lần | 63,500 | 62,900 | Điện não đồ thường quy | lần | 64,300 | 63,000 | Đo chức năng hô hấp | lần | 126,000 | 124,000 | Test dung nạp Glucagon | lần | 38,100 | 37,900 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | ngày | 602,000 | 578,000 | Suất ăn người lớn (đối tượng dịch vụ) - cơm | ngày | 80,000 | 80,000 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | lần | 222,000 | 219,000 | Siêu âm màng phổi | lần | 43,900 | 42,100 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | lần | 43,900 | 42,100 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 69,200 | 68,200 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | lần | 63,500 | 62,900 | Siêu âm tim cản âm | lần | 257,000 | 254,000 | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản | lần | 805,000 | 802,000 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] | lần | 236,000 | 235,000 | Định lượng Sắt [Máu] | lần | 32,300 | 32,100 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | lần | 3,876,000 | 3,825,000 | Chọc dò dịch màng phổi | lần | 137,000 | 135,000 | Nạo hút thai trứng | lần | 772,000 | 756,000 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | lần | 297,000 | 294,000 | Virus test nhanh | lần | 238,000 | 236,000 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | lần | 43,900 | 42,100 | Siêu âm tim 4D | lần | 457,000 | 454,000 | Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường | lần | 257,000 | 254,000 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | | 222,000 | 219,000 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | lần | 4,394,000 | 4,362,000 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | lần | 7,923,000 | 7,840,000 | Cắt cụt cổ tử cung | lần | 2,747,000 | 2,715,000 | | | | |