STT | Khoa/ Phòng | Chỉ số chất lượng | Ghi chú |
1 | Phòng KHTH – CNTT | Tỷ lệ thực hiện cải tiến chất lượng đúng tiến độ | |
Tỷ lệ sự cố y khoa trong bệnh viện được phát hiện và báo cáo | |||
Tỷ lệ bệnh nhân tuyến dưới chuyển lên được phản hồi kết quả điều trị | |||
2 | Phòng TC – HC | Tỷ lệ hài lòng của nhân viên y tế | |
Tỷ lệ tiêm chủng phòng Viêm gan B trong nhân viên y tế | |||
3 | Phòng Điều dưỡng | Tỷ lệ điều dưỡng trưởng khoa có chứng chỉ QLBV | |
Tỷ lệ hài lòng người bệnh Nội trú | |||
Tỷ lệ hài lòng người bệnh ngoại trú | |||
4 | Khoa HSTC – CĐ | Tỷ lệ tai nạn thương tích do vật sắc nhọn ( trên 100 người) | |
5 | Khoa Nội Nhi | Tỷ lệ sự cố y khoa trong bệnh viện được phát hiện và báo cáo | |
6 | Khoa KS – NK | Tỷ lệ ĐD- HS- KTV tuân thủ qui trình Vệ sinh tay(VST) | |
7 | Khoa NS – PK – HM | Tỷ lệ sự cố y khoa trong bệnh viện được phát hiện và báo cáo | |
Tỷ lệ tai nạn thương tích do vật sắc nhọn ( trên 100 người) | |||
8 | Khoa KB – CC | Tỷ lệ hài lòng người bệnh ngoại trú | |
09 | Khoa Ngoại nhi | Tỷ lệ mũi tiêm truyền an toàn |
Nơi nhận: - BGĐ; - KHTH-CNTT; - Lưu: VT . | TỔ QLCL | GIÁM ĐỐC |